--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lệ phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lệ phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lệ phí
+ noun
cost; expenses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ phí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lệ phí"
:
lập pháp
lẽ phải
lễ phép
lệ phí
liệu pháp
lựu pháo
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
lệ phí
:
cost; expenses
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
moderateness
:
tính ôn hoà
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed
+
enlisted woman
:
một người phụ nữ gia nhập lực lượng vũ trang